Có 2 kết quả:
水底相机 shuǐ dǐ xiàng jī ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ • 水底相機 shuǐ dǐ xiàng jī ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
shuǐ dǐ xiàng jī ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
underwater camera
Bình luận 0
shuǐ dǐ xiàng jī ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
underwater camera
Bình luận 0